Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
san sát


[san sát]
in close proximity to...
Hàng quán san sát nhau
Shops are close together; Shops are in close proximity to one another



(như) sát


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.